Có 2 kết quả:

柴門 chái mén ㄔㄞˊ ㄇㄣˊ柴门 chái mén ㄔㄞˊ ㄇㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. woodcutter's family
(2) humble background
(3) poor family background

Bình luận 0