Có 2 kết quả:
柴門 chái mén ㄔㄞˊ ㄇㄣˊ • 柴门 chái mén ㄔㄞˊ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. woodcutter's family
(2) humble background
(3) poor family background
(2) humble background
(3) poor family background
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. woodcutter's family
(2) humble background
(3) poor family background
(2) humble background
(3) poor family background
Bình luận 0